--

cinder pig

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinder pig

+ Noun

  • sắt thoi kim loại (có thành phần chủ yếu là gang)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinder pig"
  • Những từ có chứa "cinder pig" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xỉ than xỉ
Lượt xem: 453